Có 2 kết quả:
递升 dì shēng ㄉㄧˋ ㄕㄥ • 遞升 dì shēng ㄉㄧˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ascend progressively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ascend progressively
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0